cứu rỗi trong Tiếng Anh là gì?

cứu rỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu rỗi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu rỗi

    to save

    cứu rỗi linh hồn ai to save somebody's soul

    chúng ta hãy cầu cho linh hồn ông được cứu rỗi! let's pray for the salvation of his soul

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứu rỗi

    to save