cứu hộ trong Tiếng Anh là gì?

cứu hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu hộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu hộ

    to rescue; to salvage

    nhân viên cứu hộ rescue worker; rescuer

    đội cứu hộ trên không/biển/núi air/sea/mountain rescue team

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứu hộ

    to rescue, salvage, save and protect