cứu tế trong Tiếng Anh là gì?

cứu tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu tế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu tế

    aid; relief; assistance

    cứu tế xã hội social assistance

    sống nhờ cứu tế to live on welfare; to be on social security/relief

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứu tế

    aid, relief, assistance; to aid, relieve