cứu vãn trong Tiếng Anh là gì?

cứu vãn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu vãn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu vãn

    to save

    cứu vãn tình thế to save the day/situation

    không thể cứu vãn được nữa beyond remedy; hopeless

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứu vãn

    to save