cứu thế trong Tiếng Anh là gì?

cứu thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu thế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu thế

    to save the world

    dòng chúa cứu thế the redemptorists

    chúa cứu thế the saviour; the redeemer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứu thế

    to save, redeem the world