cứu nguy trong Tiếng Anh là gì?

cứu nguy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu nguy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu nguy

    xem cứu nạn

    thủ môn cứu nguy được một quả phạt đền/pênanti the goalkeeper saved a penalty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứu nguy

    to rescue (from danger)