cứu trợ trong Tiếng Anh là gì?

cứu trợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu trợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu trợ

    to relieve; to provide relief for...

    uỷ ban cứu trợ relief committee

    cứu trợ người nghèo to relieve the poor

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cứu trợ

    * verb

    to relieve; to help

    ủy ban cứu trợ: Relief committee

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứu trợ

    aid, assistance; to aid, help, assist, relieve