cứu trợ trong Tiếng Anh là gì?
cứu trợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu trợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cứu trợ
to relieve; to provide relief for...
uỷ ban cứu trợ relief committee
cứu trợ người nghèo to relieve the poor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cứu trợ
* verb
to relieve; to help
ủy ban cứu trợ: Relief committee
Từ điển Việt Anh - VNE.
cứu trợ
aid, assistance; to aid, help, assist, relieve
Từ liên quan
- cứu
- cứu cơ
- cứu hộ
- cứu tế
- cứu độ
- cứu bần
- cứu cấp
- cứu hoả
- cứu hạn
- cứu hỏa
- cứu khổ
- cứu nạn
- cứu rỗi
- cứu thế
- cứu trợ
- cứu tàu
- cứu vãn
- cứu vớt
- cứu xét
- cứu đói
- cứu đắm
- cứu binh
- cứu chúa
- cứu chạy
- cứu chữa
- cứu cánh
- cứu giúp
- cứu giải
- cứu khỏi
- cứu khốn
- cứu mạng
- cứu mệnh
- cứu nguy
- cứu nhân
- cứu quốc
- cứu sinh
- cứu sống
- cứu tinh
- cứu viện
- cứu vong
- cứu chuộc
- cứu thoát
- cứu thương
- cứu ai sống
- cứu tôi với
- cứu tế viện
- cứu khỏi đắm
- cứu sống lại
- cứu tàu chìm
- cứu quốc quân