cứu sống trong Tiếng Anh là gì?
cứu sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cứu sống
to restore somebody to life; to bring somebody back to life; to save somebody's life; to deliver/rescue somebody from death
mang ơn ai đã cứu sống mình to owe somebody one's life
các bác sĩ đang cố gắng hết sức mình để cứu sống anh ta the doctors are doing everything possible to keep him alive
Từ liên quan
- cứu
- cứu cơ
- cứu hộ
- cứu tế
- cứu độ
- cứu bần
- cứu cấp
- cứu hoả
- cứu hạn
- cứu hỏa
- cứu khổ
- cứu nạn
- cứu rỗi
- cứu thế
- cứu trợ
- cứu tàu
- cứu vãn
- cứu vớt
- cứu xét
- cứu đói
- cứu đắm
- cứu binh
- cứu chúa
- cứu chạy
- cứu chữa
- cứu cánh
- cứu giúp
- cứu giải
- cứu khỏi
- cứu khốn
- cứu mạng
- cứu mệnh
- cứu nguy
- cứu nhân
- cứu quốc
- cứu sinh
- cứu sống
- cứu tinh
- cứu viện
- cứu vong
- cứu chuộc
- cứu thoát
- cứu thương
- cứu ai sống
- cứu tôi với
- cứu tế viện
- cứu khỏi đắm
- cứu sống lại
- cứu tàu chìm
- cứu quốc quân