cứu sống trong Tiếng Anh là gì?

cứu sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu sống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu sống

    to restore somebody to life; to bring somebody back to life; to save somebody's life; to deliver/rescue somebody from death

    mang ơn ai đã cứu sống mình to owe somebody one's life

    các bác sĩ đang cố gắng hết sức mình để cứu sống anh ta the doctors are doing everything possible to keep him alive