cứu khổ trong Tiếng Anh là gì?
cứu khổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu khổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cứu khổ
to save from misfortune
cứu khổ cứu nạn to save from misfortune and danger
Từ điển Việt Anh - VNE.
cứu khổ
to save from distress, misfortune
Từ liên quan
- cứu
- cứu cơ
- cứu hộ
- cứu tế
- cứu độ
- cứu bần
- cứu cấp
- cứu hoả
- cứu hạn
- cứu hỏa
- cứu khổ
- cứu nạn
- cứu rỗi
- cứu thế
- cứu trợ
- cứu tàu
- cứu vãn
- cứu vớt
- cứu xét
- cứu đói
- cứu đắm
- cứu binh
- cứu chúa
- cứu chạy
- cứu chữa
- cứu cánh
- cứu giúp
- cứu giải
- cứu khỏi
- cứu khốn
- cứu mạng
- cứu mệnh
- cứu nguy
- cứu nhân
- cứu quốc
- cứu sinh
- cứu sống
- cứu tinh
- cứu viện
- cứu vong
- cứu chuộc
- cứu thoát
- cứu thương
- cứu ai sống
- cứu tôi với
- cứu tế viện
- cứu khỏi đắm
- cứu sống lại
- cứu tàu chìm
- cứu quốc quân