cứu đắm trong Tiếng Anh là gì?

cứu đắm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu đắm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu đắm

    * đtừ

    to rescue (somebody) from drowning; to rescue (a ship) from shipwreck

    người cứu đắm life-guard; life-saver