cứu cánh trong Tiếng Anh là gì?

cứu cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu cánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu cánh

    end; target

    cứu cánh và phương tiện the end and the means

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cứu cánh

    * noun

    object, finality; end

    cứu cánh và phương tiện: The end and the means

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứu cánh

    object, goal, aim, end (as opposed to the means)