công trong Tiếng Anh là gì?
công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
công
peacock; peahen; peafowl
xem công tước
salary; pay; wages; service; merit; credit
đừng cám ơn tôi, hoàn toàn nhờ công cha mẹ tôi cả don't thank me, my parents deserve all the credit; don't thank me, all the credit should go to my parents/all the credit is due to my parents
tôi đâu có công gì trong vụ đó i deserve no credit for it; i can't take any credit for it
xem công nông
(vật lý) work; public; common
xem thế công
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
công
* noun
peacock
công mái: peahen
#Syn
con công
* noun
work; labour
* adj
Public; common
của công: public property fair; equitable
bất công: unfair
Từ điển Việt Anh - VNE.
công
(1) labor, effort, work; (2) (bank) account; (3) peacock; (4) duke; (5) wages, salary, pay; (6) fair, equal, just; (7) public, common; (8) to attack
Từ liên quan
- công
- công an
- công bố
- công bộ
- công cụ
- công cử
- công du
- công lý
- công lệ
- công lộ
- công nợ
- công nữ
- công sá
- công sở
- công sứ
- công sự
- công tu
- công ty
- công tơ
- công tư
- công tố
- công tử
- công vụ
- công xa
- công xã
- công ơn
- công ốc
- công báo
- công bộc
- công bội
- công chi
- công con
- công cán
- công cốc
- công dân
- công hàm
- công hãm
- công hầu
- công hội
- công hữu
- công khố
- công lao
- công lập
- công lợi
- công lực
- công môn
- công nha
- công nho
- công phu
- công phá