công ty trong Tiếng Anh là gì?
công ty trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công ty sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
công ty
firm; company; corporation
mở công ty chuyên về kế toán to open a firm of accountants
công ty họ có thừa nhân viên hay không? is their firm overstaffed?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
công ty
* noun
company; corporation
công ty trách nhiệm hữu hạn: Limited liability responsibility company
Từ điển Việt Anh - VNE.
công ty
company, firm
Từ liên quan
- công
- công an
- công bố
- công bộ
- công cụ
- công cử
- công du
- công lý
- công lệ
- công lộ
- công nợ
- công nữ
- công sá
- công sở
- công sứ
- công sự
- công tu
- công ty
- công tơ
- công tư
- công tố
- công tử
- công vụ
- công xa
- công xã
- công ơn
- công ốc
- công báo
- công bộc
- công bội
- công chi
- công con
- công cán
- công cốc
- công dân
- công hàm
- công hãm
- công hầu
- công hội
- công hữu
- công khố
- công lao
- công lập
- công lợi
- công lực
- công môn
- công nha
- công nho
- công phu
- công phá