công lao trong Tiếng Anh là gì?

công lao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công lao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • công lao

    credit; service; merit; deserts

    được thưởng vì đã có công lao với đất nước to be rewarded for services rendered to one's country

    nhìn nhận ai có công lao về điều gì to give somebody credit for something

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • công lao

    credit, service, merit, deserts; labor, effort, work