công lao trong Tiếng Anh là gì?
công lao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công lao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
công lao
credit; service; merit; deserts
được thưởng vì đã có công lao với đất nước to be rewarded for services rendered to one's country
nhìn nhận ai có công lao về điều gì to give somebody credit for something
Từ điển Việt Anh - VNE.
công lao
credit, service, merit, deserts; labor, effort, work
Từ liên quan
- công
- công an
- công bố
- công bộ
- công cụ
- công cử
- công du
- công lý
- công lệ
- công lộ
- công nợ
- công nữ
- công sá
- công sở
- công sứ
- công sự
- công tu
- công ty
- công tơ
- công tư
- công tố
- công tử
- công vụ
- công xa
- công xã
- công ơn
- công ốc
- công báo
- công bộc
- công bội
- công chi
- công con
- công cán
- công cốc
- công dân
- công hàm
- công hãm
- công hầu
- công hội
- công hữu
- công khố
- công lao
- công lập
- công lợi
- công lực
- công môn
- công nha
- công nho
- công phu
- công phá