công bố trong Tiếng Anh là gì?

công bố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công bố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • công bố

    to promulgate; to proclaim; to announce

    thủ tướng đã công bố thành phần nội các của mình the prime minister has announced his cabinet

    quyết định đã được công bố qua báo chí the decision was made public through the medium of the press

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • công bố

    * verb

    To publish; to proclaim

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • công bố

    to publish, make public, proclaim