công bố trong Tiếng Anh là gì?
công bố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công bố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
công bố
to promulgate; to proclaim; to announce
thủ tướng đã công bố thành phần nội các của mình the prime minister has announced his cabinet
quyết định đã được công bố qua báo chí the decision was made public through the medium of the press
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
công bố
* verb
To publish; to proclaim
Từ điển Việt Anh - VNE.
công bố
to publish, make public, proclaim
Từ liên quan
- công
- công an
- công bố
- công bộ
- công cụ
- công cử
- công du
- công lý
- công lệ
- công lộ
- công nợ
- công nữ
- công sá
- công sở
- công sứ
- công sự
- công tu
- công ty
- công tơ
- công tư
- công tố
- công tử
- công vụ
- công xa
- công xã
- công ơn
- công ốc
- công báo
- công bộc
- công bội
- công chi
- công con
- công cán
- công cốc
- công dân
- công hàm
- công hãm
- công hầu
- công hội
- công hữu
- công khố
- công lao
- công lập
- công lợi
- công lực
- công môn
- công nha
- công nho
- công phu
- công phá