công hãm trong Tiếng Anh là gì?

công hãm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công hãm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • công hãm

    attack violently; encircle, round up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • công hãm

    to attack