công phu trong Tiếng Anh là gì?

công phu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công phu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • công phu

    labour, toil

    nghề chơi cũng lắm công phu (truyện kiều) the trade of love, my girl, takes care and pains

    meticulous, painstaking

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • công phu

    toil, labor; laboriously