công sở trong Tiếng Anh là gì?
công sở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công sở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
công sở
government office
nhiều nước đã cấm hút thuốc trong công sở, rạp hát, nhà thi đấu thể thao..., nhưng dân ghiền thuốc vẫn bất chấp lệnh cấm many countries have prohibited smoking in government offices, cinemas, sports arenas... , but heavy smokers defy the ban
Từ điển Việt Anh - VNE.
công sở
government office
Từ liên quan
- công
- công an
- công bố
- công bộ
- công cụ
- công cử
- công du
- công lý
- công lệ
- công lộ
- công nợ
- công nữ
- công sá
- công sở
- công sứ
- công sự
- công tu
- công ty
- công tơ
- công tư
- công tố
- công tử
- công vụ
- công xa
- công xã
- công ơn
- công ốc
- công báo
- công bộc
- công bội
- công chi
- công con
- công cán
- công cốc
- công dân
- công hàm
- công hãm
- công hầu
- công hội
- công hữu
- công khố
- công lao
- công lập
- công lợi
- công lực
- công môn
- công nha
- công nho
- công phu
- công phá