công hàm trong Tiếng Anh là gì?
công hàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công hàm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
công hàm
diplomatic note
trao đổi công hàm to exchange diplomatic notes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
công hàm
* noun
Diplomatic note
trao đổi công hàm: To exchange diplomatic note
Từ điển Việt Anh - VNE.
công hàm
diplomatic note, letter, treaty, agreement
Từ liên quan
- công
- công an
- công bố
- công bộ
- công cụ
- công cử
- công du
- công lý
- công lệ
- công lộ
- công nợ
- công nữ
- công sá
- công sở
- công sứ
- công sự
- công tu
- công ty
- công tơ
- công tư
- công tố
- công tử
- công vụ
- công xa
- công xã
- công ơn
- công ốc
- công báo
- công bộc
- công bội
- công chi
- công con
- công cán
- công cốc
- công dân
- công hàm
- công hãm
- công hầu
- công hội
- công hữu
- công khố
- công lao
- công lập
- công lợi
- công lực
- công môn
- công nha
- công nho
- công phu
- công phá