công dân trong Tiếng Anh là gì?

công dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công dân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • công dân

    citizen

    một công dân lương thiện a law-abiding citizen

    trở thành công dân việt nam to become a vietnamese citizen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • công dân

    * noun

    citizen; subjects

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • công dân

    citizen, citizenship