công lý trong Tiếng Anh là gì?
công lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công lý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
công lý
justice
cái cân và thanh gươm tượng trưng cho công lý scales and the sword symbolize justice; scales and the sword are the symbols of justice
cuối cùng công lý vẫn thắng justice triumphs eventually/in the end/in the long run
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
công lý
* noun
justice
Từ điển Việt Anh - VNE.
công lý
justice
Từ liên quan
- công
- công an
- công bố
- công bộ
- công cụ
- công cử
- công du
- công lý
- công lệ
- công lộ
- công nợ
- công nữ
- công sá
- công sở
- công sứ
- công sự
- công tu
- công ty
- công tơ
- công tư
- công tố
- công tử
- công vụ
- công xa
- công xã
- công ơn
- công ốc
- công báo
- công bộc
- công bội
- công chi
- công con
- công cán
- công cốc
- công dân
- công hàm
- công hãm
- công hầu
- công hội
- công hữu
- công khố
- công lao
- công lập
- công lợi
- công lực
- công môn
- công nha
- công nho
- công phu
- công phá