công tố trong Tiếng Anh là gì?

công tố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công tố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • công tố

    prosecutor's supervision, supervisory, powers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • công tố

    to prosecute (on behalf of the state)