công hầu trong Tiếng Anh là gì?
công hầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công hầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
công hầu
duke and marquis
vào luồn ra cuối công hầu mà chi (truyện kiều) why play a duke so as to cringe and crawl?
Từ liên quan
- công
- công an
- công bố
- công bộ
- công cụ
- công cử
- công du
- công lý
- công lệ
- công lộ
- công nợ
- công nữ
- công sá
- công sở
- công sứ
- công sự
- công tu
- công ty
- công tơ
- công tư
- công tố
- công tử
- công vụ
- công xa
- công xã
- công ơn
- công ốc
- công báo
- công bộc
- công bội
- công chi
- công con
- công cán
- công cốc
- công dân
- công hàm
- công hãm
- công hầu
- công hội
- công hữu
- công khố
- công lao
- công lập
- công lợi
- công lực
- công môn
- công nha
- công nho
- công phu
- công phá