cáo trạng trong Tiếng Anh là gì?

cáo trạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo trạng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo trạng

    * dtừ

    charge, indictment; accusatory documents

    công tố ủy viên đọc bản cáo trạng the public prosecutor read the indictment

    truyện kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ kieu is an indictment of the old social system

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo trạng

    * noun

    Indictment

    công tố ủy viên đọc bản cáo trạng: the public prosecutor read the indictment

    truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ: Kieu is an indictment of the old social system

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo trạng

    charge, indictment