cáo trạng trong Tiếng Anh là gì?
cáo trạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo trạng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cáo trạng
* dtừ
charge, indictment; accusatory documents
công tố ủy viên đọc bản cáo trạng the public prosecutor read the indictment
truyện kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ kieu is an indictment of the old social system
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cáo trạng
* noun
Indictment
công tố ủy viên đọc bản cáo trạng: the public prosecutor read the indictment
truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ: Kieu is an indictment of the old social system
Từ điển Việt Anh - VNE.
cáo trạng
charge, indictment
Từ liên quan
- cáo
- cáo tạ
- cáo tố
- cáo từ
- cáo tỵ
- cáo ốm
- cáo con
- cáo cái
- cáo cấp
- cáo già
- cáo hưu
- cáo hồi
- cáo lui
- cáo lão
- cáo lôi
- cáo lỗi
- cáo mật
- cáo phó
- cáo thị
- cáo tri
- cáo tội
- cáo đực
- cáo biệt
- cáo buộc
- cáo bạch
- cáo bệnh
- cáo bịnh
- cáo cùng
- cáo gian
- cáo giác
- cáo giới
- cáo phát
- cáo quan
- cáo thác
- cáo tụng
- cáo chung
- cáo khước
- cáo thoái
- cáo thành
- cáo thỉnh
- cáo trình
- cáo trạng
- cáo có túi
- cáo già hơn
- cáo xám bạc
- cáo thị tầm nã
- cáo đội lốt cừu
- cáo mượn oai hùm
- cáo thị đấu thầu