cáo hồi trong Tiếng Anh là gì?

cáo hồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo hồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo hồi

    (cũ) ask to retire from office

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo hồi

    (cũ) Ask to retire from office

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo hồi

    ask to retire from office