cáo mật trong Tiếng Anh là gì?
cáo mật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo mật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cáo mật
secret report
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cáo mật
Secret report
Từ liên quan
- cáo
- cáo tạ
- cáo tố
- cáo từ
- cáo tỵ
- cáo ốm
- cáo con
- cáo cái
- cáo cấp
- cáo già
- cáo hưu
- cáo hồi
- cáo lui
- cáo lão
- cáo lôi
- cáo lỗi
- cáo mật
- cáo phó
- cáo thị
- cáo tri
- cáo tội
- cáo đực
- cáo biệt
- cáo buộc
- cáo bạch
- cáo bệnh
- cáo bịnh
- cáo cùng
- cáo gian
- cáo giác
- cáo giới
- cáo phát
- cáo quan
- cáo thác
- cáo tụng
- cáo chung
- cáo khước
- cáo thoái
- cáo thành
- cáo thỉnh
- cáo trình
- cáo trạng
- cáo có túi
- cáo già hơn
- cáo xám bạc
- cáo thị tầm nã
- cáo đội lốt cừu
- cáo mượn oai hùm
- cáo thị đấu thầu