cáo ốm trong Tiếng Anh là gì?

cáo ốm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo ốm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo ốm

    to allege/pretend illness as an excuse

    cáo ốm để trốn việc to swing the lead; to malinger

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo ốm

    to feign illness, pretend to be sick