cáo hưu trong Tiếng Anh là gì?

cáo hưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo hưu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo hưu

    (cũ) ask to retire on a pension

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo hưu

    (cũ) Ask to retire on a pension

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo hưu

    ask to retire on a pension