cáo phó trong Tiếng Anh là gì?

cáo phó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo phó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo phó

    death notice, death announcement; obituary

    đăng cáo phó trên báo to have a death notice printed in a paper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo phó

    * verb

    To give a death notice

    * noun

    Death notice

    đăng cáo phó trên báo: to have a death notice printed in a paper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo phó

    death announcement