cáo già trong Tiếng Anh là gì?

cáo già trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo già sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo già

    * khẩu ngữ

    as cunning/sly as a fox; foxy; tricky

    * khẩu ngữ

    sly old devil; sly fox; old fox

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo già

    (khẩu ngữ) Foxy, cunning, tricky

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo già

    cunning, sly, clever