cáo lỗi trong Tiếng Anh là gì?

cáo lỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo lỗi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo lỗi

    excuse oneself, apologize, present one's apologies

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo lỗi

    Excuse oneself, apoligize

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo lỗi

    to excuse oneself, apologize