cáo lão trong Tiếng Anh là gì?
cáo lão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo lão sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cáo lão
to resign under pretence of advanced age, refuse on pretext of old age
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cáo lão
To resign under pretence of advanced age
Từ điển Việt Anh - VNE.
cáo lão
to resign under pretence of advanced age
Từ liên quan
- cáo
- cáo tạ
- cáo tố
- cáo từ
- cáo tỵ
- cáo ốm
- cáo con
- cáo cái
- cáo cấp
- cáo già
- cáo hưu
- cáo hồi
- cáo lui
- cáo lão
- cáo lôi
- cáo lỗi
- cáo mật
- cáo phó
- cáo thị
- cáo tri
- cáo tội
- cáo đực
- cáo biệt
- cáo buộc
- cáo bạch
- cáo bệnh
- cáo bịnh
- cáo cùng
- cáo gian
- cáo giác
- cáo giới
- cáo phát
- cáo quan
- cáo thác
- cáo tụng
- cáo chung
- cáo khước
- cáo thoái
- cáo thành
- cáo thỉnh
- cáo trình
- cáo trạng
- cáo có túi
- cáo già hơn
- cáo xám bạc
- cáo thị tầm nã
- cáo đội lốt cừu
- cáo mượn oai hùm
- cáo thị đấu thầu