cáo lão trong Tiếng Anh là gì?

cáo lão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo lão sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo lão

    to resign under pretence of advanced age, refuse on pretext of old age

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo lão

    To resign under pretence of advanced age

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo lão

    to resign under pretence of advanced age