cáo chung trong Tiếng Anh là gì?

cáo chung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo chung sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo chung

    * đtừ

    to toll the knell of, come to an end; close; announce its own end

    chế độ phong kiến đã cáo chung the knell of feudalism has been tolled

    giờ cáo chung của chủ nghĩa thực dân đã điểm the time to toll the knell of colonialism has come

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo chung

    * verb

    To toll the knell of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo chung

    to announce (the end of something)