cáo chung trong Tiếng Anh là gì?
cáo chung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo chung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cáo chung
* đtừ
to toll the knell of, come to an end; close; announce its own end
chế độ phong kiến đã cáo chung the knell of feudalism has been tolled
giờ cáo chung của chủ nghĩa thực dân đã điểm the time to toll the knell of colonialism has come
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cáo chung
* verb
To toll the knell of
Từ điển Việt Anh - VNE.
cáo chung
to announce (the end of something)
Từ liên quan
- cáo
- cáo tạ
- cáo tố
- cáo từ
- cáo tỵ
- cáo ốm
- cáo con
- cáo cái
- cáo cấp
- cáo già
- cáo hưu
- cáo hồi
- cáo lui
- cáo lão
- cáo lôi
- cáo lỗi
- cáo mật
- cáo phó
- cáo thị
- cáo tri
- cáo tội
- cáo đực
- cáo biệt
- cáo buộc
- cáo bạch
- cáo bệnh
- cáo bịnh
- cáo cùng
- cáo gian
- cáo giác
- cáo giới
- cáo phát
- cáo quan
- cáo thác
- cáo tụng
- cáo chung
- cáo khước
- cáo thoái
- cáo thành
- cáo thỉnh
- cáo trình
- cáo trạng
- cáo có túi
- cáo già hơn
- cáo xám bạc
- cáo thị tầm nã
- cáo đội lốt cừu
- cáo mượn oai hùm
- cáo thị đấu thầu