cáo biệt trong Tiếng Anh là gì?

cáo biệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo biệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo biệt

    xem cáo từ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo biệt

    * verb

    To take leave

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo biệt

    to take leave, say goodbye