cáo lui trong Tiếng Anh là gì?
cáo lui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo lui sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cáo lui
ask permission to take leave, take leave of
cũng cáo thoái
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cáo lui
Ask permission to take leave
Từ điển Việt Anh - VNE.
cáo lui
to ask permission, take leave
Từ liên quan
- cáo
- cáo tạ
- cáo tố
- cáo từ
- cáo tỵ
- cáo ốm
- cáo con
- cáo cái
- cáo cấp
- cáo già
- cáo hưu
- cáo hồi
- cáo lui
- cáo lão
- cáo lôi
- cáo lỗi
- cáo mật
- cáo phó
- cáo thị
- cáo tri
- cáo tội
- cáo đực
- cáo biệt
- cáo buộc
- cáo bạch
- cáo bệnh
- cáo bịnh
- cáo cùng
- cáo gian
- cáo giác
- cáo giới
- cáo phát
- cáo quan
- cáo thác
- cáo tụng
- cáo chung
- cáo khước
- cáo thoái
- cáo thành
- cáo thỉnh
- cáo trình
- cáo trạng
- cáo có túi
- cáo già hơn
- cáo xám bạc
- cáo thị tầm nã
- cáo đội lốt cừu
- cáo mượn oai hùm
- cáo thị đấu thầu