cáo lui trong Tiếng Anh là gì?

cáo lui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo lui sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo lui

    ask permission to take leave, take leave of

    cũng cáo thoái

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo lui

    Ask permission to take leave

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo lui

    to ask permission, take leave