đứng trong Tiếng Anh là gì?

đứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứng

    to stand

    tôi sẽ đứng đây đến khuya i'll stand here till late at night

    to stand; to rank

    cô ấy đứng hạng nhất/bét trong lớp she stands first/last in her class

    kết quả thăm dò ý kiến về các môn thể thao được ưa chuộng cho thấy bóng đá chỉ đứng thứ ba trong số các môn thể thao chuyên nghiệp được ưa chuộng tại nhật bản according to a poll of sports preferences, football ranked only third among professional sports in popularity in japan

    to be a member of the...; to be one of the...; to rank among...

    anh ta có đứng trong số những người giỏi nhất hay không? did he rank among the best?

    to appear/be (on the list)

    anh đứng thứ mấy trong danh sách? where are you on the list?; what position are you in the list?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứng

    * verb

    to stand; to set

    tôi sẽ đứng dây: I'll stand here

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đứng

    to stand, be standing