đứng trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
đứng
to stand
tôi sẽ đứng đây đến khuya i'll stand here till late at night
to stand; to rank
cô ấy đứng hạng nhất/bét trong lớp she stands first/last in her class
kết quả thăm dò ý kiến về các môn thể thao được ưa chuộng cho thấy bóng đá chỉ đứng thứ ba trong số các môn thể thao chuyên nghiệp được ưa chuộng tại nhật bản according to a poll of sports preferences, football ranked only third among professional sports in popularity in japan
to be a member of the...; to be one of the...; to rank among...
anh ta có đứng trong số những người giỏi nhất hay không? did he rank among the best?
to appear/be (on the list)
anh đứng thứ mấy trong danh sách? where are you on the list?; what position are you in the list?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đứng
* verb
to stand; to set
tôi sẽ đứng dây: I'll stand here
Từ điển Việt Anh - VNE.
đứng
to stand, be standing
- đứng
- đứng ra
- đứng đơ
- đứng đớ
- đứng chờ
- đứng dậy
- đứng dựa
- đứng giá
- đứng gió
- đứng gác
- đứng lái
- đứng lên
- đứng lại
- đứng sau
- đứng sát
- đứng sẵn
- đứng tên
- đứng xem
- đứng xúm
- đứng yên
- đứng đầu
- đứng đắn
- đứng đực
- đứng bóng
- đứng cạnh
- đứng giữa
- đứng khít
- đứng lặng
- đứng ngay
- đứng nhìn
- đứng nước
- đứng rình
- đứng sững
- đứng trên
- đứng tuổi
- đứng vững
- đứng đáng
- đứng kề kề
- đứng lù lù
- đứng ngoài
- đứng thẳng
- đứng trước
- đứng đường
- đứng nghiêm
- đứng uể oải
- đứng về phe
- đứng bét lớp
- đứng bảo đảm
- đứng bật dậy
- đứng ngay đơ


