đứng giá trong Tiếng Anh là gì?

đứng giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứng giá

    at a stabilized price

    hàng đứng giá the prices of goods are stabilized

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứng giá

    At a stabilized price

    Hàng đứng giá: The prices of goods are stabilized