đứng ra trong Tiếng Anh là gì?
đứng ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đứng ra
to come forward
đứng ra tổ chức một lớp học ban đêm cho đồng nghiệp trong cơ quan to come forward and organize an evening class for one's colleagues in one's office
ai sẽ đứng ra đưa tiền/cung cấp thông tin? who will come forward with money/information?
Từ điển Việt Anh - VNE.
đứng ra
to come forward
Từ liên quan
- đứng
- đứng ra
- đứng đơ
- đứng đớ
- đứng chờ
- đứng dậy
- đứng dựa
- đứng giá
- đứng gió
- đứng gác
- đứng lái
- đứng lên
- đứng lại
- đứng sau
- đứng sát
- đứng sẵn
- đứng tên
- đứng xem
- đứng xúm
- đứng yên
- đứng đầu
- đứng đắn
- đứng đực
- đứng bóng
- đứng cạnh
- đứng giữa
- đứng khít
- đứng lặng
- đứng ngay
- đứng nhìn
- đứng nước
- đứng rình
- đứng sững
- đứng trên
- đứng tuổi
- đứng vững
- đứng đáng
- đứng kề kề
- đứng lù lù
- đứng ngoài
- đứng thẳng
- đứng trước
- đứng đường
- đứng nghiêm
- đứng uể oải
- đứng về phe
- đứng bét lớp
- đứng bảo đảm
- đứng bật dậy
- đứng ngay đơ


