đứng đầu trong Tiếng Anh là gì?

đứng đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứng đầu

    to rank first; to be in the lead; to be at the head/top (of a list); to head; to top

    đứng đầu trong hàng chờ đợi to be first in the queue

    đứng đầu danh sách thí sinh trúng tuyển to head/top the list of successful candidates; to rank first on the list of successful candidates

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứng đầu

    Be at the head of, head

    Đứng đầu danh sách: To head a list

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đứng đầu

    to be the leader, be in charge of, be at the head of; chief, head