đứng đắn trong Tiếng Anh là gì?
đứng đắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng đắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đứng đắn
serious; correct
anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn though still quite young, he is very serious
cư xử đứng đắn với người yêu của mình to go steady with one's sweetheart
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đứng đắn
Serious, serious-minded
Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn: Thought still quitr young, he is very serious-minded
Từ điển Việt Anh - VNE.
đứng đắn
serious, correct, proper, honest
Từ liên quan
- đứng
- đứng ra
- đứng đơ
- đứng đớ
- đứng chờ
- đứng dậy
- đứng dựa
- đứng giá
- đứng gió
- đứng gác
- đứng lái
- đứng lên
- đứng lại
- đứng sau
- đứng sát
- đứng sẵn
- đứng tên
- đứng xem
- đứng xúm
- đứng yên
- đứng đầu
- đứng đắn
- đứng đực
- đứng bóng
- đứng cạnh
- đứng giữa
- đứng khít
- đứng lặng
- đứng ngay
- đứng nhìn
- đứng nước
- đứng rình
- đứng sững
- đứng trên
- đứng tuổi
- đứng vững
- đứng đáng
- đứng kề kề
- đứng lù lù
- đứng ngoài
- đứng thẳng
- đứng trước
- đứng đường
- đứng nghiêm
- đứng uể oải
- đứng về phe
- đứng bét lớp
- đứng bảo đảm
- đứng bật dậy
- đứng ngay đơ