đứng đắn trong Tiếng Anh là gì?

đứng đắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng đắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứng đắn

    serious; correct

    anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn though still quite young, he is very serious

    cư xử đứng đắn với người yêu của mình to go steady with one's sweetheart

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứng đắn

    Serious, serious-minded

    Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn: Thought still quitr young, he is very serious-minded

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đứng đắn

    serious, correct, proper, honest