đứng yên trong Tiếng Anh là gì?

đứng yên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng yên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứng yên

    not to move; to stand still; to freeze; to stay put

    (tất cả) đứng yên! (everybody) stand still!; (everybody) freeze!

    ai đứng đâu đứng yên đấy nhé! tôi đang kiếm đèn pin đây! stay where you are! i am looking for a flashlight!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứng yên

    * verb

    to keep still

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đứng yên

    to keep still, stand quietly