đứng tên trong Tiếng Anh là gì?
đứng tên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng tên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đứng tên
in somebody's name
căn nhà do bố vợ anh ta đứng tên the house is in his father-in-law's name
undersigned
tôi đứng tên dưới đây là nguyễn văn a, tuyên bố rằng đã đọc kỹ điều 4 i, the undersigned nguyen van a, declare that i have read clause 4 carefully
chúng tôi đứng tên dưới đây là b và c, xin chứng thực rằng... we, the undersigned, b and c certify that...
Từ điển Việt Anh - VNE.
đứng tên
to hold in one’s name (e.g. stock)
Từ liên quan
- đứng
- đứng ra
- đứng đơ
- đứng đớ
- đứng chờ
- đứng dậy
- đứng dựa
- đứng giá
- đứng gió
- đứng gác
- đứng lái
- đứng lên
- đứng lại
- đứng sau
- đứng sát
- đứng sẵn
- đứng tên
- đứng xem
- đứng xúm
- đứng yên
- đứng đầu
- đứng đắn
- đứng đực
- đứng bóng
- đứng cạnh
- đứng giữa
- đứng khít
- đứng lặng
- đứng ngay
- đứng nhìn
- đứng nước
- đứng rình
- đứng sững
- đứng trên
- đứng tuổi
- đứng vững
- đứng đáng
- đứng kề kề
- đứng lù lù
- đứng ngoài
- đứng thẳng
- đứng trước
- đứng đường
- đứng nghiêm
- đứng uể oải
- đứng về phe
- đứng bét lớp
- đứng bảo đảm
- đứng bật dậy
- đứng ngay đơ


