đứng tên trong Tiếng Anh là gì?

đứng tên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng tên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứng tên

    in somebody's name

    căn nhà do bố vợ anh ta đứng tên the house is in his father-in-law's name

    undersigned

    tôi đứng tên dưới đây là nguyễn văn a, tuyên bố rằng đã đọc kỹ điều 4 i, the undersigned nguyen van a, declare that i have read clause 4 carefully

    chúng tôi đứng tên dưới đây là b và c, xin chứng thực rằng... we, the undersigned, b and c certify that...

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đứng tên

    to hold in one’s name (e.g. stock)