đứng lên trong Tiếng Anh là gì?
đứng lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng lên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đứng lên
to get up; to stand up; to rise
mọi người đứng lên khi chủ tịch đoàn bước vào everyone stood up when the presidium entered the hall
anh ấy đứng lên chào tôi he rose (from his chair) to greet me
to rise up; to revolt
đứng lên chống áp bức/xâm lược to rise up against oppression/aggression
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đứng lên
cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise
Từ điển Việt Anh - VNE.
đứng lên
to stand up, rise up, sit up
Từ liên quan
- đứng
- đứng ra
- đứng đơ
- đứng đớ
- đứng chờ
- đứng dậy
- đứng dựa
- đứng giá
- đứng gió
- đứng gác
- đứng lái
- đứng lên
- đứng lại
- đứng sau
- đứng sát
- đứng sẵn
- đứng tên
- đứng xem
- đứng xúm
- đứng yên
- đứng đầu
- đứng đắn
- đứng đực
- đứng bóng
- đứng cạnh
- đứng giữa
- đứng khít
- đứng lặng
- đứng ngay
- đứng nhìn
- đứng nước
- đứng rình
- đứng sững
- đứng trên
- đứng tuổi
- đứng vững
- đứng đáng
- đứng kề kề
- đứng lù lù
- đứng ngoài
- đứng thẳng
- đứng trước
- đứng đường
- đứng nghiêm
- đứng uể oải
- đứng về phe
- đứng bét lớp
- đứng bảo đảm
- đứng bật dậy
- đứng ngay đơ


