đứng lên trong Tiếng Anh là gì?

đứng lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng lên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứng lên

    to get up; to stand up; to rise

    mọi người đứng lên khi chủ tịch đoàn bước vào everyone stood up when the presidium entered the hall

    anh ấy đứng lên chào tôi he rose (from his chair) to greet me

    to rise up; to revolt

    đứng lên chống áp bức/xâm lược to rise up against oppression/aggression

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứng lên

    cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đứng lên

    to stand up, rise up, sit up