đứng bóng trong Tiếng Anh là gì?
đứng bóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng bóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đứng bóng
noon, midday (when the sun is at its zenith)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đứng bóng
Noon, midday (when the sun is at its zenith)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đứng bóng
noon, midday (when the sun is at its zenith)
Từ liên quan
- đứng
- đứng ra
- đứng đơ
- đứng đớ
- đứng chờ
- đứng dậy
- đứng dựa
- đứng giá
- đứng gió
- đứng gác
- đứng lái
- đứng lên
- đứng lại
- đứng sau
- đứng sát
- đứng sẵn
- đứng tên
- đứng xem
- đứng xúm
- đứng yên
- đứng đầu
- đứng đắn
- đứng đực
- đứng bóng
- đứng cạnh
- đứng giữa
- đứng khít
- đứng lặng
- đứng ngay
- đứng nhìn
- đứng nước
- đứng rình
- đứng sững
- đứng trên
- đứng tuổi
- đứng vững
- đứng đáng
- đứng kề kề
- đứng lù lù
- đứng ngoài
- đứng thẳng
- đứng trước
- đứng đường
- đứng nghiêm
- đứng uể oải
- đứng về phe
- đứng bét lớp
- đứng bảo đảm
- đứng bật dậy
- đứng ngay đơ


