đứng đường trong Tiếng Anh là gì?

đứng đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng đường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứng đường

    to walk the streets

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứng đường

    Lounge at treet corners

    Đứng đường đứng chợ: To lounge at street corners and market-places

    Độ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngày: These days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places