đứng đường trong Tiếng Anh là gì?
đứng đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứng đường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đứng đường
to walk the streets
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đứng đường
Lounge at treet corners
Đứng đường đứng chợ: To lounge at street corners and market-places
Độ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngày: These days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places
Từ liên quan
- đứng
- đứng ra
- đứng đơ
- đứng đớ
- đứng chờ
- đứng dậy
- đứng dựa
- đứng giá
- đứng gió
- đứng gác
- đứng lái
- đứng lên
- đứng lại
- đứng sau
- đứng sát
- đứng sẵn
- đứng tên
- đứng xem
- đứng xúm
- đứng yên
- đứng đầu
- đứng đắn
- đứng đực
- đứng bóng
- đứng cạnh
- đứng giữa
- đứng khít
- đứng lặng
- đứng ngay
- đứng nhìn
- đứng nước
- đứng rình
- đứng sững
- đứng trên
- đứng tuổi
- đứng vững
- đứng đáng
- đứng kề kề
- đứng lù lù
- đứng ngoài
- đứng thẳng
- đứng trước
- đứng đường
- đứng nghiêm
- đứng uể oải
- đứng về phe
- đứng bét lớp
- đứng bảo đảm
- đứng bật dậy
- đứng ngay đơ


