đội trong Tiếng Anh là gì?
đội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đội
to carry on one's head
đội cái gì trên đầu mà không để rơi to balance something on one's head
to wear
đội mũ to put a hat on; to wear a hat
team; squad
thành lập một đội cảnh sát giao thông to found a traffic police squad
gia nhập đội bóng chuyền địa phương to join the local volleyball team
sergeant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đội
* verb
To carry on one's head
To jack; to wear
đội mũ: To wear a hat
* noun
Team
Từ điển Việt Anh - VNE.
đội
(1) group, organization, unit, team; (2) to carry, wear on one’s head; (3) to drop; (4) jack; (5) sergeant
Từ liên quan
- đội
- đội sổ
- đội xe
- đội ơn
- đội ban
- đội bay
- đội bom
- đội gác
- đội kém
- đội lốt
- đội mưa
- đội ngũ
- đội nhà
- đội nón
- đội phó
- đội tàu
- đội vào
- đội xếp
- đội đơn
- đội đầu
- đội banh
- đội bóng
- đội bảng
- đội hình
- đội kịch
- đội lệch
- đội quân
- đội trời
- đội viên
- đội dự bị
- đội quyền
- đội tuyển
- đội tự vệ
- đội bảo vệ
- đội cảm tử
- đội cận vệ
- đội hợp ca
- đội trưởng
- đội xử bắn
- đội áp tải
- đội cứu hỏa
- đội danh dự
- đội do thám
- đội du kích
- đội gác đêm
- đội hộ tống
- đội kỵ binh
- đội máy bay
- đội mũ miện
- đội tàu nhỏ