đội đầu trong Tiếng Anh là gì?
đội đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đội đầu
(bóng đá) to head the ball
làm bàn nhờ cú đội đầu to head the ball into the net
cú đội đầu header
Từ liên quan
- đội
- đội sổ
- đội xe
- đội ơn
- đội ban
- đội bay
- đội bom
- đội gác
- đội kém
- đội lốt
- đội mưa
- đội ngũ
- đội nhà
- đội nón
- đội phó
- đội tàu
- đội vào
- đội xếp
- đội đơn
- đội đầu
- đội banh
- đội bóng
- đội bảng
- đội hình
- đội kịch
- đội lệch
- đội quân
- đội trời
- đội viên
- đội dự bị
- đội quyền
- đội tuyển
- đội tự vệ
- đội bảo vệ
- đội cảm tử
- đội cận vệ
- đội hợp ca
- đội trưởng
- đội xử bắn
- đội áp tải
- đội cứu hỏa
- đội danh dự
- đội do thám
- đội du kích
- đội gác đêm
- đội hộ tống
- đội kỵ binh
- đội máy bay
- đội mũ miện
- đội tàu nhỏ