đội ngũ trong Tiếng Anh là gì?

đội ngũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội ngũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đội ngũ

    line-up

    đoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tề the parading crowd were in a trim line-up

    staff

    đội ngũ biên tập viên của một tạp chí thời trang editorial staff of a fashion magazine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đội ngũ

    Line-up

    Đoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tề: The parading crowd were in a trim line-up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đội ngũ

    ranks (of soldiers, workers)