đội phó trong Tiếng Anh là gì?

đội phó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội phó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đội phó

    second-in-command; vice-captain (of a football team)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đội phó

    second-in-command, vice-captain (of a football team)