đội trời trong Tiếng Anh là gì?

đội trời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội trời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đội trời

    go bare-headed

    đội trời đạp đất to get complete free hand in one's life and action, to be free to do what one pleases in some area

    không đội trời chung to be in a death-feud with

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đội trời

    go bare-headed