đội trời trong Tiếng Anh là gì?
đội trời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội trời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đội trời
go bare-headed
đội trời đạp đất to get complete free hand in one's life and action, to be free to do what one pleases in some area
không đội trời chung to be in a death-feud with
Từ điển Việt Anh - VNE.
đội trời
go bare-headed
Từ liên quan
- đội
- đội sổ
- đội xe
- đội ơn
- đội ban
- đội bay
- đội bom
- đội gác
- đội kém
- đội lốt
- đội mưa
- đội ngũ
- đội nhà
- đội nón
- đội phó
- đội tàu
- đội vào
- đội xếp
- đội đơn
- đội đầu
- đội banh
- đội bóng
- đội bảng
- đội hình
- đội kịch
- đội lệch
- đội quân
- đội trời
- đội viên
- đội dự bị
- đội quyền
- đội tuyển
- đội tự vệ
- đội bảo vệ
- đội cảm tử
- đội cận vệ
- đội hợp ca
- đội trưởng
- đội xử bắn
- đội áp tải
- đội cứu hỏa
- đội danh dự
- đội do thám
- đội du kích
- đội gác đêm
- đội hộ tống
- đội kỵ binh
- đội máy bay
- đội mũ miện
- đội tàu nhỏ